Characters remaining: 500/500
Translation

non choẹt

Academic
Friendly

Từ "non choẹt" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả một người còn trẻ tuổi, còn non nớt, chưa nhiều kinh nghiệm hoặc sự chín chắn trong suy nghĩ hành động. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người trẻ tuổi, đặc biệt trẻ con hoặc thanh thiếu niên.

Định nghĩa:
  • Non: có nghĩachưa trưởng thành, còn non nớt.
  • Choẹt: từ ngữ mô tả sự nhỏ bé, chưa phát triển hoàn toàn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Em này còn non choẹt, chưa biết cả."
    • " ấy chỉ mới 18 tuổi, còn non choẹt trong công việc."
  2. Câu nâng cao:

    • " đã nhiều kinh nghiệm, nhưng đôi khi tôi vẫn cảm thấy mình còn non choẹt so với các đồng nghiệp lớn tuổi hơn."
    • "Chúng ta không thể kỳ vọng quá nhiều vào một người còn non choẹt như vậy."
Cách sử dụng những lưu ý:
  • Biến thể: Từ "non choẹt" thường không biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để làm nghĩa như "non choẹt trong tư duy", "non choẹt về kinh nghiệm".
  • Từ đồng nghĩa: "Trẻ con", "nhỏ tuổi", "non nớt".
  • Từ gần giống: "Ngây thơ", "chưa chín chắn" (có thể dùng để chỉ tính cách).
Cách phân biệt:
  • Non choẹt thường mang ý nghĩa chỉ độ tuổi sự chín chắn, trong khi "trẻ con" có thể chỉ độ tuổi không nhất thiết phải nói đến sự thiếu kinh nghiệm hay chín chắn.
  • "Ngây thơ" có thể chỉ đến tính cách, không chỉ về tuổi tác.
Liên quan:
  • Có thể dùng "non choẹt" để so sánh với những người lớn tuổi hơn để nhấn mạnh sự khác biệt về kinh nghiệm nhận thức.
  1. Nói người còn ít tưổi lắm: Mặt còn non choẹt.

Comments and discussion on the word "non choẹt"